Có 2 kết quả:
双唇音 shuāng chún yīn ㄕㄨㄤ ㄔㄨㄣˊ ㄧㄣ • 雙唇音 shuāng chún yīn ㄕㄨㄤ ㄔㄨㄣˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bilabial consonant (b, p, or m)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bilabial consonant (b, p, or m)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh